中文 Trung Quốc
破壞無遺
破坏无遗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư hại sửa chữa
破壞無遺 破坏无遗 phát âm tiếng Việt:
[po4 huai4 wu2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
damaged beyond repair
破天荒 破天荒
破家 破家
破局 破局
破布 破布
破戒 破戒
破折號 破折号