中文 Trung Quốc
破壞活動
破坏活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá hoại
hoạt động lật đổ
破壞活動 破坏活动 phát âm tiếng Việt:
[po4 huai4 huo2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
sabotage
subversive activities
破壞無遺 破坏无遗
破天荒 破天荒
破家 破家
破屋又遭連夜雨 破屋又遭连夜雨
破布 破布
破戒 破戒