中文 Trung Quốc
破局
破局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ (của kế hoạch, nói vv)
破局 破局 phát âm tiếng Việt:
[po4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
to collapse (of plan, talks etc)
破屋又遭連夜雨 破屋又遭连夜雨
破布 破布
破戒 破戒
破損 破损
破敗 破败
破敗不堪 破败不堪