中文 Trung Quốc
石膏繃帶
石膏绷带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đúc thạch cao
石膏繃帶 石膏绷带 phát âm tiếng Việt:
[shi2 gao1 beng1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
plaster cast
石臺 石台
石臺縣 石台县
石舫 石舫
石英 石英
石英脈 石英脉
石英鐘 石英钟