中文 Trung Quốc
石化
石化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để petrify
ngành hóa dầu
石化 石化 phát âm tiếng Việt:
[shi2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to petrify
petrochemical industry
石化廠 石化厂
石匠 石匠
石匠癆 石匠痨
石南樹 石南树
石南花 石南花
石印 石印