中文 Trung Quốc
石化廠
石化厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu thực vật
nhà máy lọc dầu
石化廠 石化厂 phát âm tiếng Việt:
[shi2 hua4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
petroleum plant
refinery
石匠 石匠
石匠癆 石匠痨
石南屬 石南属
石南花 石南花
石印 石印
石原慎太郎 石原慎太郎