中文 Trung Quốc
石匠
石匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stonemason
石匠 石匠 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
stonemason
石匠癆 石匠痨
石南屬 石南属
石南樹 石南树
石印 石印
石原慎太郎 石原慎太郎
石咀山 石咀山