中文 Trung Quốc
石南花
石南花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Heather (Ericaceae)
石南花 石南花 phát âm tiếng Việt:
[shi1 nan2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
heather (Ericaceae)
石印 石印
石原慎太郎 石原慎太郎
石咀山 石咀山
石咀山市 石咀山市
石嘴山 石嘴山
石嘴山區 石嘴山区