中文 Trung Quốc
石刁柏
石刁柏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
măng tây
石刁柏 石刁柏 phát âm tiếng Việt:
[shi2 diao1 bai3]
Giải thích tiếng Anh
asparagus
石刑 石刑
石刻 石刻
石勒 石勒
石化廠 石化厂
石匠 石匠
石匠癆 石匠痨