中文 Trung Quốc
石刑
石刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stoning (thực hiện phương pháp)
石刑 石刑 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
stoning (execution method)
石刻 石刻
石勒 石勒
石化 石化
石匠 石匠
石匠癆 石匠痨
石南屬 石南属