中文 Trung Quốc
短處
短处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu sót
khiếm khuyết
lỗi
điểm yếu
短處 短处 phát âm tiếng Việt:
[duan3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
shortcoming
defect
fault
one's weak points
短衣 短衣
短衣幫 短衣帮
短袖 短袖
短襪 短袜
短見 短见
短視 短视