中文 Trung Quốc
短視
短视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu tầm nhìn xa
短視 短视 phát âm tiếng Việt:
[duan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to lack foresight
短訊 短讯
短訓班 短训班
短語 短语
短跑 短跑
短距起落飛機 短距起落飞机
短距離 短距离