中文 Trung Quốc
短見
短见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn-sighted.
tự sát
短見 短见 phát âm tiếng Việt:
[duan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
short-sighted
suicide
短視 短视
短訊 短讯
短訓班 短训班
短趾鵰 短趾雕
短跑 短跑
短距起落飛機 短距起落飞机