中文 Trung Quốc
短袖
短袖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay áo ngắn
Áo sơ mi ngắn tay
短袖 短袖 phát âm tiếng Việt:
[duan3 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
short sleeves
short-sleeved shirt
短褲 短裤
短襪 短袜
短見 短见
短訊 短讯
短訓班 短训班
短語 短语