中文 Trung Quốc
短尾鷯鶥
短尾鹩鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) họng hung Khướu (Spelaeornis caudatus)
短尾鷯鶥 短尾鹩鹛 phát âm tiếng Việt:
[duan3 wei3 liao2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) rufous-throated wren-babbler (Spelaeornis caudatus)
短尾鸌 短尾鹱
短尾鸚鵡 短尾鹦鹉
短工 短工
短指 短指
短時儲存 短时储存
短時語音記憶 短时语音记忆