中文 Trung Quốc
短命
短命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chết trẻ
thời gian ngắn
短命 短命 phát âm tiếng Việt:
[duan3 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to die young
short-lived
短命鬼 短命鬼
短嘴山椒鳥 短嘴山椒鸟
短嘴豆雁 短嘴豆雁
短多 短多
短小精悍 短小精悍
短少 短少