中文 Trung Quốc
短多
短多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khách hàng tiềm năng tốt trong ngắn hạn (tài chính)
短多 短多 phát âm tiếng Việt:
[duan3 duo1]
Giải thích tiếng Anh
good prospects in the short term (finance)
短小精悍 短小精悍
短少 短少
短尾信天翁 短尾信天翁
短尾賊鷗 短尾贼鸥
短尾鴉雀 短尾鸦雀
短尾鷦鶥 短尾鹪鹛