中文 Trung Quốc
短小精悍
短小精悍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ nhưng mạnh mẽ (thành ngữ); ngắn gọn và mạnh mẽ
短小精悍 短小精悍 phát âm tiếng Việt:
[duan3 xiao3 jing1 han4]
Giải thích tiếng Anh
small but robust (idiom); concise and forceful
短少 短少
短尾信天翁 短尾信天翁
短尾矮袋鼠 短尾矮袋鼠
短尾鴉雀 短尾鸦雀
短尾鷦鶥 短尾鹪鹛
短尾鷯鶥 短尾鹩鹛