中文 Trung Quốc
短少
短少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được ngắn của toàn bộ số tiền
短少 短少 phát âm tiếng Việt:
[duan3 shao3]
Giải thích tiếng Anh
to be short of the full amount
短尾信天翁 短尾信天翁
短尾矮袋鼠 短尾矮袋鼠
短尾賊鷗 短尾贼鸥
短尾鷦鶥 短尾鹪鹛
短尾鷯鶥 短尾鹩鹛
短尾鸌 短尾鹱