中文 Trung Quốc
  • 短促 繁體中文 tranditional chinese短促
  • 短促 简体中文 tranditional chinese短促
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngắn trong thời gian
  • Thái
  • giới thiệu tóm tắt
  • thở hổn hển (hơi thở)
  • Curt (giai điệu của giọng nói)
短促 短促 phát âm tiếng Việt:
  • [duan3 cu4]

Giải thích tiếng Anh
  • short in time
  • fleeting
  • brief
  • gasping (breath)
  • curt (tone of voice)