中文 Trung Quốc
短劍
短剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dao
短劍 短剑 phát âm tiếng Việt:
[duan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
dagger
短句 短句
短命 短命
短命鬼 短命鬼
短嘴豆雁 短嘴豆雁
短嘴金絲燕 短嘴金丝燕
短多 短多