中文 Trung Quốc
短債
短债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho vay ngắn hạn
短債 短债 phát âm tiếng Việt:
[duan3 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
short term loan
短兵相接 短兵相接
短劍 短剑
短句 短句
短命鬼 短命鬼
短嘴山椒鳥 短嘴山椒鸟
短嘴豆雁 短嘴豆雁