中文 Trung Quốc
知道了
知道了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ok!
Đã nhận được!
知道了 知道了 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 dao4 le5]
Giải thích tiếng Anh
OK!
Got it!
知難而退 知难而退
知青 知青
知音 知音
矧 矧
矨 矨
矩 矩