中文 Trung Quốc
矨
矨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn và nhỏ
矨 矨 phát âm tiếng Việt:
[ying3]
Giải thích tiếng Anh
short and small
矩 矩
矩尺 矩尺
矩尺座 矩尺座
矩陣 矩阵
矬 矬
短 短