中文 Trung Quốc
知音
知音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn thân mật
linh hồn mate
知音 知音 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
intimate friend
soul mate
矦 矦
矧 矧
矨 矨
矩尺 矩尺
矩尺座 矩尺座
矩形 矩形