中文 Trung Quốc
知青
知青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục thanh thiếu niên (gửi tới làm việc ở trang trại trong cách mạng văn hóa)
知青 知青 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
educated youth (sent to work in farms during cultural revolution)
知音 知音
矦 矦
矧 矧
矩 矩
矩尺 矩尺
矩尺座 矩尺座