中文 Trung Quốc
督導
督导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp
để giám sát
督導 督导 phát âm tiếng Việt:
[du1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to direct
to oversee
督建 督建
督撫 督抚
督標 督标
督軍 督军
督辦 督办
督龜 督龟