中文 Trung Quốc
督辦
督办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giám sát
Giám sát
Giám đốc
督辦 督办 phát âm tiếng Việt:
[du1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to oversee
to supervise
superintendent
督龜 督龟
睥 睥
睥睨 睥睨
睦親 睦亲
睦誼 睦谊
睦鄰 睦邻