中文 Trung Quốc
督標
督标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội Trung đoàn lúc xử lý của toàn quyền tỉnh
督標 督标 phát âm tiếng Việt:
[du1 biao1]
Giải thích tiếng Anh
army regiment at the disposal of province governor-general
督責 督责
督軍 督军
督辦 督办
睥 睥
睥睨 睥睨
睦 睦