中文 Trung Quốc
督建
督建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giám sát và xây dựng
xây dựng dưới sự giám sát của
督建 督建 phát âm tiếng Việt:
[du1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to supervise and construct
constructed under the supervision of
督撫 督抚
督標 督标
督責 督责
督辦 督办
督龜 督龟
睥 睥