中文 Trung Quốc
督察小組
督察小组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm Giám sát
督察小組 督察小组 phát âm tiếng Việt:
[du1 cha2 xiao3 zu3]
Giải thích tiếng Anh
supervisory group
督導 督导
督建 督建
督撫 督抚
督責 督责
督軍 督军
督辦 督办