中文 Trung Quốc
  • 睢鳩 繁體中文 tranditional chinese睢鳩
  • 睢鸠 简体中文 tranditional chinese睢鸠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Choi Choi (Charadrius morinellus)
  • dotterell
睢鳩 睢鸠 phát âm tiếng Việt:
  • [sui1 jiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • plover (Charadrius morinellus)
  • dotterell