中文 Trung Quốc
督促
督促
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giám sát và yêu cầu hoàn thành một nhiệm vụ
để đôn đốc
督促 督促 phát âm tiếng Việt:
[du1 cu4]
Giải thích tiếng Anh
to supervise and urge completion of a task
to urge on
督學 督学
督察 督察
督察大隊 督察大队
督導 督导
督建 督建
督撫 督抚