中文 Trung Quốc
睡袋
睡袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi ngủ
睡袋 睡袋 phát âm tiếng Việt:
[shui4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
sleeping bag
睡袍 睡袍
睡裙 睡裙
睡覺 睡觉
睡鄉 睡乡
睡醒 睡醒
睡鼠 睡鼠