中文 Trung Quốc
睡裙
睡裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ
睡裙 睡裙 phát âm tiếng Việt:
[shui4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
nightgown
睡覺 睡觉
睡過頭 睡过头
睡鄉 睡乡
睡鼠 睡鼠
睢 睢
睢 睢