中文 Trung Quốc
睡鼠
睡鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột
睡鼠 睡鼠 phát âm tiếng Việt:
[shui4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
dormouse
睢 睢
睢 睢
睢寧 睢宁
睢縣 睢县
睢陽 睢阳
睢陽區 睢阳区