中文 Trung Quốc
睡醒
睡醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thức dậy
tỉnh táo
ý thức
睡醒 睡醒 phát âm tiếng Việt:
[shui4 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to wake up
awake
conscious
睡鼠 睡鼠
睢 睢
睢 睢
睢寧縣 睢宁县
睢縣 睢县
睢陽 睢阳