中文 Trung Quốc
睡美人
睡美人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sleeping Beauty
睡美人 睡美人 phát âm tiếng Việt:
[Shui4 mei3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Sleeping Beauty
睡著 睡着
睡蓮 睡莲
睡衣 睡衣
睡袋 睡袋
睡袍 睡袍
睡裙 睡裙