中文 Trung Quốc
睡蓮
睡莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
water lily
睡蓮 睡莲 phát âm tiếng Việt:
[shui4 lian2]
Giải thích tiếng Anh
water lily
睡衣 睡衣
睡衣褲 睡衣裤
睡袋 睡袋
睡裙 睡裙
睡覺 睡觉
睡過頭 睡过头