中文 Trung Quốc
睡眠蟲
睡眠虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trypanosome
睡眠蟲 睡眠虫 phát âm tiếng Việt:
[shui4 mian2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
trypanosome
睡美人 睡美人
睡著 睡着
睡蓮 睡莲
睡衣褲 睡衣裤
睡袋 睡袋
睡袍 睡袍