中文 Trung Quốc
睡眠失調
睡眠失调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rối loạn giấc ngủ
睡眠失調 睡眠失调 phát âm tiếng Việt:
[shui4 mian2 shi1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
sleep disorder
睡眠者 睡眠者
睡眠蟲 睡眠虫
睡美人 睡美人
睡蓮 睡莲
睡衣 睡衣
睡衣褲 睡衣裤