中文 Trung Quốc
  • 真身 繁體中文 tranditional chinese真身
  • 真身 简体中文 tranditional chinese真身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ thể thực sự (của Đức Phật hay Thiên Chúa một)
  • đúng effigy
真身 真身 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • the real body (of Buddha or a God)
  • true effigy