中文 Trung Quốc
真身
真身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể thực sự (của Đức Phật hay Thiên Chúa một)
đúng effigy
真身 真身 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
the real body (of Buddha or a God)
true effigy
真道 真道
真釋 真释
真金不怕火來燒 真金不怕火来烧
真際 真际
真面目 真面目
真髓 真髓