中文 Trung Quốc
看準
看准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát và đảm bảo
để kiểm tra
看準 看准 phát âm tiếng Việt:
[kan4 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
to observe and make sure
to check
看準機會 看准机会
看漲 看涨
看熱鬧 看热闹
看病 看病
看相 看相
看看 看看