中文 Trung Quốc
皺紋
皱纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nếp nhăn
CL:道 [dao4]
皺紋 皱纹 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
wrinkle
CL:道[dao4]
皺縮 皱缩
皺葉歐芹 皱叶欧芹
皺褶 皱褶
皻 皻
皻 皻
皽 皽