中文 Trung Quốc
皺縮
皱缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nếp nhăn
nhăn lên
皺縮 皱缩 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to wrinkle
wrinkled up
皺葉歐芹 皱叶欧芹
皺褶 皱褶
皺起 皱起
皻 皻
皽 皽
皿 皿