中文 Trung Quốc
皽
皽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vảy
皽 皽 phát âm tiếng Việt:
[zhan3]
Giải thích tiếng Anh
scab
皿 皿
盂 盂
盂方水方 盂方水方
盂蘭盆會 盂兰盆会
盃 杯
盅 盅