中文 Trung Quốc
皻
皻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chapped da
皻 皻 phát âm tiếng Việt:
[cu3]
Giải thích tiếng Anh
chapped skin
皻 皻
皽 皽
皿 皿
盂方水方 盂方水方
盂縣 盂县
盂蘭盆會 盂兰盆会