中文 Trung Quốc
皰疹病毒
疱疹病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
virus herpes (med.)
皰疹病毒 疱疹病毒 phát âm tiếng Việt:
[pao4 zhen3 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
herpes virus (med.)
皴 皴
皴裂 皴裂
皷 鼓
皺 皱
皺巴巴 皱巴巴
皺折 皱折