中文 Trung Quốc
  • 皴 繁體中文 tranditional chinese
  • 皴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nứt nẻ
  • nứt
皴 皴 phát âm tiếng Việt:
  • [cun1]

Giải thích tiếng Anh
  • chapped
  • cracked