中文 Trung Quốc
皴裂
皴裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chap (môi, da vv)
皴裂 皴裂 phát âm tiếng Việt:
[cun1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
chap (lips, skin etc)
皷 鼓
皸 皲
皺 皱
皺折 皱折
皺摺 皱摺
皺眉 皱眉